Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz C180 AMG mới nhất
14:48 11/03/2021
Mercedes-Benz C180 AMG ra mắt thay thế cho bản C180 trước đó với nhiều nâng cấp đáng giá về ngoại hình.
Tin tức bán xe cho biết, Mercedes-Benz C180 AMG ra mắt là bản thay thế hoàn hảo cho C180 vốn được Mercedes-Benz Việt Nam giới thiệu từ 1 năm trước.
Ở lần nâng cấp này, C180 không chỉ nhận được nhiều đổi mới về ngoại hình mà còn thay luôn tên thành C180 AMG với giá bán tăng thêm 100 triệu, tức 1,499 tỷ đồng.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Mercedes-Benz C180 AMG tại Việt Nam được khoxehoi cập nhật mới nhất:
Mercedes-Benz C180 AMG ra mắt với sự thay đổi lớn về ngoại hình.
Ảnh: Mercedes-Benz Việt Nam
Thông số | Mercedes-Benz C180 AMG | |
Ngoại thất | ||
Màu ngoại thất | Trắng Polar, Đen Obsidian, Đỏ Hyacinth, Xanh Cavansite và Xám Graphite | |
Đèn chiếu sáng trước | Full-LED hiệu ứng 3D | |
Đèn hậu | LED | |
La-zăng | 18 inch 5 chấu kép | |
Nội thất | ||
Nội thất | Ốp gỗ bóng Piano màu đen kết hợp ốp nhôm thể thao | |
Màu nội thất | Đen, Vàng Silk | |
Vô lăng | Bọc da tích hợp nút điều khiển cảm ứng, có lẫy chuyển số | |
Cụm đồng hồ sau vô lăng | Dạng 2 ống với màn hình màu 5,5 inch hiển thị thông tin | |
Hệ thống giải trí đa phương tiện | Màn hình màu 7 inch, bộ thu sóng phát thanh và kết nối Bluetooth | |
Điều hòa khí hậu | Tự động 2 vùng THERMATIC, cho phép tùy chỉnh nhiệt độ và luồng gió tại mỗi vị trí ngồi | |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh điện và điều chỉnh tựa đầu | |
Hàng ghế sau | Có thể gập lưng ghế và điều chỉnh tựa đầu | |
Touchpad điều khiển cảm ứng trên bệ trung tâm | Có | |
Cổng sạc USB cho ghế sau | Có | |
Khởi động bằng nút bấm Keyless-Start | Có | |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Có | |
Kết nối Apple Carplay và Android Auto | Có | |
Động cơ, vận hành | ||
Mã động cơ | M264 | |
Loại nhiên liệu | Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn | |
Dung tích công tác (cc) | 1.497 | |
Công suất cực đại (Hp) | 156 mã lực tại 6.100 vòng/phút | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 250 Nm tại 1.500 - 4.000 vòng/phút | |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | |
Dẫn động | Cầu sau | |
Thời gian tăng tốc (s) | 8,6 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 223 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | Kết hợp | 7,71 |
Trong đô thị | 9,81 | |
Ngoài đô thị | 6,49 | |
An toàn | ||
Túi khí | 4 | |
Dây đai an toàn | Có | |
Camera lùi | Có | |
Khóa cửa tự động | Có | |
Kiểm soát tốc độ Cruise Control với Speedtronic | Có | |
Chức năng cảnh báo mất tập trung Attention Assist | Có | |
Chức năng ECO start/stop | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS | Có | |
Hệ thống chống trượt khi tăng tốc ASR | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử ESP | Có | |
Hỗ trợ ổn định khi vào cua | Có | |
Hỗ trợ dừng xe và hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Phanh tay điều khiển điện | Có |