Thông số kỹ thuật BMW 5 Series mới nhất tại Việt Nam
13:58 12/05/2021
Thông số kỹ thuật BMW 5 Series có nhiều đổi mới đáng kể so với thế hệ trước, mang đến nhiều tiện ích hơn cho người dùng.
BMW 5 Series bản facelift của thế hệ thứ 7 đã chính thức gia nhập thị trường ô tô Việt Nam từ giữa tháng 4/2021. Theo tin tức thị trường xe, ở lần ra mắt này, 5 Series nhận được nhiều nâng cấp đáng giá cả về ngoại hình lẫn trang bị nội thất, nhất là các tính năng hỗ trợ lái.
Ngoại hình BMW 5 Series 2021 được tinh chỉnh theo hướng sang trọng, thể thao. Đặc biệt, sự xuất hiện lần đầu tiên của gói M Sport với sự nâng cấp các tính năng khí động học, nhấn mạnh vẻ đẹp cân đối, cá tính cho chiếc xe sang.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật BMW 5 Series mới nhất tại Việt Nam được khoxehoi cập nhật mới nhất nhằm giúp quý bạn đọc có cái nhìn tổng quát nhất về bản nâng cấp mới nhất của sản phẩm nhà BMW:
Thông số kỹ thuật BMW 5 Series 2021 mới nhất.
Ảnh: BMW
THÔNG SỐ | BMW 520I LUXURY | BMW 520I M SPORT | BMW 530I M SPORT |
Kích thước | |||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.963 x 1.868 x 1.479 | ||
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.975 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
|
1.605 / 1.630 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.685 | 1.700 | |
Hệ số cản gió (Cd) | 0,23 | ||
Thể tích khoang hành lý (l) | 530 | ||
Thể tích bình xăng (l) | 68 | ||
Ngoại thất | |||
Mâm xe | 18 inch đa chấu | 19 inch đa chấu | |
Viền Chrome các chi tiết ngoại thất | Có | Không | |
Viền cửa sổ BMW Individual màu đen bóng (Shadow Line) | Không | Có | |
Gói trang bị | Luxury Line | M Sport | |
Nội thất | |||
Hệ thống tạo ion và hương thơm trong nội thất | Không | Có | |
Đèn viền trang trí nội thất có thể thay đổi màu sắc và độ sáng | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động 4 vùng | Có | Có | Có |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói thông minh BMW Intelligent Voice Control | Có | Có | Có |
Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch | Có | Có | Có |
Núm xoay điều khiển iDrive Touch và hệ điều hành BMW 7.0 | Có | Có | Có |
Thảm sàn | Có | Có | Có |
Nút bấm mạ màu kim loại | Có | Có | Có |
Mặt táp-lô bọc da Sensatec | Có | Có | Có |
Ghế bọc da Dakota cao cấp | Có | Có | Có |
Rèm che nắng hai bên phía sau | Có | Có | Có |
Ghế trước chỉnh điện với 2 chế độ nhớ cho ghế người lái | Có | Có | Có |
Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây | Có | Có | Có |
Chức năng gập ghế 40:20:40 | Có | Có | Có |
Trần xe BMW Individual màu đen Anthracite | Không | Có | |
Nội thất | Ốp gỗ, Fineline Cove viền Chrome | Ốp nhôm Rhombicle màu Smoke Grey viền Chrome | |
Ghế trước chỉnh điện đa hướng, tích hợp chức năng nhớ vị trí | Không | Có | |
Hệ thống âm thanh | HiFi, 12 loa, công suất 205 W | Vòm Harman Kardon, 16 loa, công suất 464 W | |
Vô lăng | bọc da thiết kế thể thao | thể thao M bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng | |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Không | Có | |
Dây đai an toàn M Sport | Không | Có | |
Chức năng sưởi cho hàng ghế trước | Không | Có | |
Chức năng cửa hít | Không | Có | |
Động cơ | |||
Động cơ | B48; Xăng; I4; TwinPower Turbo; 1998 cc | B48; Xăng; I4; TwinPower Turbo; 1998 cc | |
Công suất cực đại (hp) | 184 | 252 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 290 | 350 | |
Dẫn động | RWD | ||
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | ||
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h (s) | 7,9 | 6,4 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 235 | 250 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100km) | 6,1- 7,1 | 6,3- 7,2 | |
Khí xả CO2 trung bình (g/km) | 140 - 161 | 143 - 163 | |
Vận hành | |||
Hệ thống treo thích ứng M cho phép tùy chỉnh độ cứng/mềm | Không | Có | |
Chức năng lựa chọn chế độ vận hành Driving experience control | Có | ||
Hệ thống phanh hiệu năng cao M Sport với kẹp phanh sơn màu xanh | Không | Có | |
Lốp an toàn run-flat | Có | ||
Lẫy chuyển số phía sau tay lái | Có | ||
An toàn | |||
Cụm đèn trước | LED thích ứng | BMW Laser | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking Assistan tích hợp camera lùi | Có | Không | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking Assistan Plus tích hợp camera 360 độ thông minh | Không | Có | |
Chìa khóa thông minh Comfort access | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong và ngoài chống chói tự động. Gương chiếu hậu ngoài chỉnh và gập điện | Có | Có | Có |
Chức năng điều chỉnh pha/cốt tự động thông minh | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động và đèn bật/tắt tự động | Có | Có | Có |
>> Mitsubishi tung ưu đãi đặc biệt tháng 5, cao nhất 60 triệu đồng