Bảng thông số kỹ thuật xe Ben Thaco FLD800C.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco FLD800C.
1 Kích thước - đặc tính (dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6080 x 2260 x 2630 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C).
Mm 3750 x 2100 x 810 (mm).
Chiều dài cơ sở.
Mm 3550.
Vệt bánh xe.
Trước/sau 1660 / 1685.
Khoảng sáng gầm xe mm 280.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,8.
Khả năng leo dốc % 46.
Tốc độ tối đa km/h 76.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 180.
2 Trọng lượng (weight).
Trọng lượng bản thân Kg 5095.
Tải trọng cho phép Kg 7700.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg 12990.
Số chỗ ngồi Chỗ 03.
3 Hệ thống truyền động (drive train).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,31; Ih2=4,31; Ih3=2,45; Ih4=1,54; Ih5=1,00; IR=7,66.
Tỷ số truyền cuối 6,833.
4Động cơ (engine).
Kiểu.
YC4D130-20.
Loại động cơ.
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh.
Cc 4214.
Đường kính x Hành trình piston.
Mm 108 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm 130Ps/2600 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại.
N. M/rpm.
380N. M/1400~1700 vòng.
Dung tích thùng nhiên liệu.
Lít 180.
5 Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá.
7 Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu -.
Thông số lốp trước/sau 9.00 - 20.
8 Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked.