- Loại phương tiện: Ô tô tải (Tự đổ).
- Công thức bánh xe: 6 x 4.
- Kích thước bao (D x R x C)mm: 7700 x 2500 x 3050.
- Chiều dài cơ sở(mm): 3400 + 1350.
- Trọng lượng bản thân (Thùng mở hông/ không mở hông)(Kg): 10800/10480.
- Tải trọng cho phép tham gia giao thông (Thùn mở hông/ không mở hông)(Kg): 12850/ 13345.
- Số chỗ ngồi(chỗ): 03.
- Động cơ: YC6A260-33,4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Kw/v/phút): 191/2300.
- Dung tích xi lanh: 7255cm3.
- Hộp số chính: 08 số tiến, 02 số lùi.
- Số lốp(bộ): 11.
- Cỡ lốp trước/sau: 11.00R20/11.00R20.
- Hệ thống phanh/ Phanh chính: Phanh đỗ.
- Tang trống / tang trống khí nén.
- Tác động lên bánh xe 2 trục, tự bám.
- Hệ thống lái.
- Trục vít - êcu bi,
- Cơ khí có trợ lực thủy lực.
- Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm): 5270/4890x2260/2160x920/870.
- Vệt bánh xe trước / sau (mm): 19760/1860.
- Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben): 1Chiếc.