Kiểu hệ Kiểu động cơ: YC4E160-33.
Loại động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp.
Dung tích xi lanh (cc): 4257.
Công suất cực đại/tốc độ quay (Kw/vòng/phút): 105/2800.
Mômen xoắn cực đại (N. M/vòng/phút): 650/1400-1600.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm : 6390x2480x2800.
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm: 4150x2300x740.
Chiều dài cơ sở (mm): 3640.
Trọng lượng không tải (kg): 6005.
Tải trọng (kg): 8550.
Tổng trọng lượng cho phép tham gia giao thông (kg): 15400.
Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Hệ thống lái: Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh: Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng.
Công thức bánh xe: 11.00 R20/ 11.00 R20.
Khả năng leo dốc (%): 42.4.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m): 8.3.
Tốc độ tối đa (km/h) : 75.87.
Điều hòa: Tiêu chuẩnthống lái /Dẫn động: Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện.