Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 750 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 390 kG.
- Cầu sau: 360 kG.
Tải trọng cho phép chở: 1250 kG.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 2130 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 3600 x 1410 x 2080.
Mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2100 x 1260 x 1060/1340 mm.
Khoảng cách trục: 2000 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1215/1200 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: TM465QE.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích: 970 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 34,7 kW/ 5200 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---.
Lốp trước / sau: 5.00 - 12 /5.00 - 12.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /thủy lực.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thủy lực.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí.