Thông số chung:Trọng lượng bản thân: 11220 kg.Phân bố:- Cầu trước: 4900 kg.- Cầu sau: 6320 kg.Tải trọng cho phép chở: 12150 kG.Số người cho phép chở: 2 người.Trọng lượng toàn bộ: 23500 kG.Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 11550 x 2500 x 3430 mm.Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 8320 x 2350 x 640/---mm.Khoảng cách trục.Vết bánh xe trước / sau: 2040/1800 mm.Số trục: 3.Công thức bánh xe: 6 x 2.Loại nhiên liệu: Diesel.Động cơ:Nhãn hiệu động cơ: 6S20205.Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.Thể tích: 6373 cm3.Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 205 kW/ 2200 v/ph.Lốp xe:Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---/---.Lốp trước / sau: 295/80R22.5 /295/80R22.5.Hệ thống phanh:Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm.Hệ thống lái:Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.