Động cơ:
• Loại động cơ: Phun xăng trực tiếp có tăng áp xoay lốc khí nạp TSI, 4 xylanh.
• Dung tích động cơ (cc): 1.984.
• Công suất cực đại (Kw(PS)/rpm): 125(170)/4.300.
• Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 280/1.700-4.200.
• Hộp số: Tự động 6 cấp, Tiptronic.
• Tiêu chuẩn khí thải: EU2.
Kích thước:
• Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 4.427 x 1.809 x 1.686.
• Khoảng cách vết bánh xe trước (mm): 1.570.
• Khoảng cách vết bánh xe sau (mm): 1.575.
• Chiều dài cơ sở (mm): 2.604.
• Thông số lốp: 215/65 - R16.
• Tự trọng (kg): 1.547.
• Bán kính quay vòng (m): ~12.
• Khoảng sáng gầm xe (mm): 200.
• Góc và dốc lớn nhất (gradient entry angle): 18°hoặc 28°.
Vận hành:
• Tốc độ tối đa (km/h): 197.
• Thời gian tăng tốc độ từ 0-80km (giây): 6.9.
• Thời gian tăng tốc độ từ 0-100km (giây): 9.9.
• Thể tích thùng nhiên liệu (lít): ~63.5.
• Hệ thống dẫn động: Tự động linh hoạt 4 bánh toàn thời gian 4MOTION.
• Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình lít/100km: ~7.7.
• Hệ số cản gió (cW): 0.37.