Thông số kĩ thuật cơ bản của Scirocco.
Thông số cơ bản:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 4.256 x 1.810 x 1.404 mm.
Dung tích xy lanh: 2.0, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp TSI.
Công suất cực đại: 208/5800(vòng/phút).
Moment xoắn cực đại: 280/1.400 – 5.200(vòng/phút).
Xe có tốc độ tối đa 238 km/h,
thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h là 6,9 giây, tiêu hao nhiên liệu trung bình.
7,5 lít/100km.
thông số lốp 225/45R17.
Khả năng vận hành, an toàn.
Khởi động bằng nút bấm Strat/Stop.
Cửa sổ trời.
Gạt mưa tự động, cảm biến mưa.
Ghế lai chỉnh điện 14 hướng, ghế phụ chỉnh điện 2 hướng.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
Hệ thống hỗ trợ lực phanh gấp (BA).
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
Hệ thống kiểm soát sức kéo (TCS).
Hệ thống khóa vi sai điện tử (EDL).
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
Hệ thống trợ lực lái điện tử thay đổi theo tốc độ.
Hệ thống khóa cửa trung tâm.
Tính năng hỗ trợ khi lên dốc.
Hệ thống 6 túi khí (bao gồm cả túi khí bên và túi khí rèm).
Dàn âm thanh 8 loa.
Màn hình cảm ứng cùng đầu đọc DVD có hỗ trợ một ổ cứng dung lượng.
30Gb và khe đọc thẻ nhớ….
Điều hòa không khí tự động.