Động cơ.
Loại động cơ: Xăng, 4 xy lanh thẳng hàng DOHC, MPI.
Dung tích động cơ (cc): 1.598.
Công suất cực đại (Hp/rpm): 105/5250.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 153/3.800.
Hộp số: Tự động 6 cấp.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (km/h): 183.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): ~55.
Vệt bánh trước (mm): 1.463.
Vệt bánh sau (mm): 1.456.
Đường kính quay vòng (m): 10.6.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 3.970 x 1.682 x 1.453.
Sức tiêu hao nhiên liệu trung bình (lít/100km): ~6.5.
Chiều dài cơ sở (mm): 2.456.
Thông số lốp: 185/60 R15.