Hãy liên hệ Mr Định số điện thoại 0938808729 để được tư vấn nhiệt tình.
Xe Ben 7 tấn 7 đã được nâng tải lên 8 tấn 7, thùng xe cao 85 cm.
Thông số chi tiết xem bên dưới....
1) Giá rẻ nhất, xe chất lượng tốt nhất.
2) Hỗ trợ cho vay mua xe trả góp 70%, ra chứng thư bảo lãnh trong 24h.
3) Cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa, bảo hành theo chuẩn kia toàn cầu, phụ tùng chính hãng.
4) Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm nhanh chóng: Ra biển số trong vòng 2h.
Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Forland FD9000.
STT.
Thông số kỹ thuật.
Thaco Forland FD9000.
1. Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6100 x 2260 x 2680.
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 3750 x 2100 x 850.
Vết bánh trước mm 1660.
Vết bánh sau mm 1685.
Chiều dài cơ sở mm 3550.
Khoảng sáng gầm xe mm 280.
2. Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 5180.
Tải trọng kg 8700.
Trọng lượng toàn bộ kg 14010.
Số chỗ ngồi 02.
3. Động cơ.
Kiểu YC4D140-33.
Loại 4 kỳ, tăng áp, làm mát bằng khí nạp, làm mát bằng nước.
Dung tích xy lanh cc 4214.
Đường kính x Hành trình piston mm 108 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 103/2800.
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 420/1400-1700.
4. Truyền động.
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số: Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số: Cơ khí, 2 cấp tốc độ (ip1 = 1,0 & ip2 = 1,5).
5. Hệ thống lái.
Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi.
6. Hệ thống phanh.
Phanh chính: Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
Phanh đỗ: Dẫn động bằng khí nén, lò xo tích năng trong các bầu phanh, tác động lên các bánh xe sau.
7. Hệ thống treo (trước/sau).
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
8. Lốp xe (trước/sau).
9.00-20/9.00-20.
9. Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 38.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 7.1.
Tốc độ tối đa km/h 78.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 180.