Động cơ (ENGINE).
• Động cơ: Cummins.
• Loại động cơ: Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail.
• Tên động cơ: ISF3.8s4R168 (Euro 4).
• Dung tích xi-lanh: 3.760 cc.
• Đường kính x Hành trình piston: 102 x 115 (mm).
• Công suất cực đại: 170 Ps / 2600 (v/ph).
• Moment xoắn cực đại: 600 Nm/1300-1700 (v/ph).
Kích thước (DIMENSION) (mm).
• Kích thước lọt lòng thùng: 7.400 x 2.350 x 790/2.150.
• Kích thước tổng thể: 9.710 x 2.500 x 3.560.
• Chiều dài cơ sở: 6.100.
• Khoảng sáng gầm xe: 280.
Trọng lượng (WEIGHT).
• Trọng lượng bản thân: 6.220 (kG).
• Tải trọng: 9.100 (kG).
• Trọng lượng toàn bộ: 15.450 (kG).
• Số chỗ ngồi: 02.
Hệ thống truyền động (DRIVE TRAIN).
• Loại hộp số: Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.
• Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hệ thống phanh (BRAKE).
• Phanh chính: Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
• Phanh tay: Lốc kê.
Hệ thống lái (STEERING).
• Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo (SUSPENSION).
• Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
• Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
Lốp và mâm (Tires And Wheel).
• Công thức bánh xe: 4x2.
• Thông số lốp (trước/sau): 10.00 - R20.
Đặc tính (Specification):
• Khả năng leo dốc: 24,8%.
• Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 10,7 m.
• Tốc độ tối đa: 76 km/h.
• Dung tích thùng nhiên liệu: 260 lít.
Trang bị tiêu chuẩn: AM/FM Radio-C, Máy lạnh cabin, Kính cửa chỉnh điện, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
Bảo hành: 02 năm/200.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước.
Địa điểm bảo hành: Tại tất cả các trạm bảo hành ủy quyền trên toàn quốc của Cty CP Ô Tô Trường Hải.
Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc trả góp thông qua ngân hàng với mức vay 70% giá trị xe.