Đặc tính kỹ thuật:
- Hãng sản xuất: Mitsubishi - Nhật Bản.
- Loại động cơ: Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Tên động cơ: 4P10 - KAT4 (Euro 5).
- Dung tích xi-lanh: 2998 cc.
- Công suất cực đại: 150 Ps/3500 v/ph.
- Moment xoắn cực đại: 370 Nm/1320 v/ph.
- Hệ thống nhiên liệu: Phun dầu điện tử Common Rail.
- Hệ thống tăng áp: Turbo Charger Intercooler.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít.
- Kích thước tổng thể: 7.020 x 2.190 x 3.170 (mm).
Kích thước lọt thùng: 5.200 x 2.040 x 2040(mm).
- Chiều dài cơ sở: 3850 (mm).
- Bán kính vòn quay: 6,6m.
- Khoảng sáng gầm xe: 200 mm.
- Cỡ lốp xe: Trước/Sau: 7.50R16 (bố kẽm)".
- Trang thiết bị theo tiêu chuẩn.
- Quạt gió + Máy lạnh cabin.
- Tay lái trợ lực.
- Kính cửa chỉnh điện, radio.
- 01 kính hậu trong cabin & 02 kính hậu ngoài.
- 01 bánh xe dự phòng, 01 bình chữa cháy, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
- Hệ thống phanh: Tang trống dẫn động thủy lực trợ lực chân không, trang bị hệ thống chống bó cứng ABS và phân bố lực phanh EBD.
- Hệ thống treo: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Hệ thống lái: Trục vít ecu, trợ lực thủy lực.
- Hộp số: Mitsubishi MO38S5 (05 số tiến, 01 số lùi).
Địa chỉ xem xe: Số 3A, Đường Đại Lộ Bình Dương, Khu Phố Bình Hoà, Phường Lái Thiêu, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương.