JAC N800 Plus 2022 - Thùng mui bạt 8,35 tấn

Hình ảnh (4)
Video (0)
Map
  • : 674 triệu
  • : Mới
  • : Trong nước
  • : Truck
  • : 2022
  • : 24/11/2022
Thông tin xe

Nếu khách hàng đang tìm kiếm xe tải hạng trung với mức tải trọng từ 7 - 15 tấn thì không thể bỏ qua xe tải JAC N800S Plus thùng mui bạt tải trọng 8 tấn 3. Sản phẩm được phát triển trên thị trường theo nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng của các bác tài.
Tải trọng 8 tấn phù hợp cho nhu cầu sử dụng của các đơn vị vận chuyển, công ty kinh doanh,... Thùng mui bạt có thể vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa như: Trái cây, hàng gia dụng, hàng hóa phổ thông,...
Cùng Oto Tran tìm hiểu những đặc điểm của dòng xe này ngay sau đây!
Thông số kỹ thuật.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) 9800 x 2420 x 3550 mm.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) 7610 x 2280 x 750/2150 mm.
Vết bánh trước/sau 1910/1810 mm.
Chiều dài cơ sở 5700 mm.
Khoảng sáng gầm xe 230 mm.
Trọng lượng.
Khối lượng bản thân 5655kg.
Tải trọng 8350kg.
Khối lượng toàn bộ 14200kg.
Số chỗ ngồi 3 người.
Động cơ.
Tên động cơ ISF3.8s4R168.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, phun nhiên liệu điện tử.
Hệ thống xử lý khí thải: Bộ tuần hoàn khí xả (ERG) + bộ xử lý xúc tác.
Dung tích xi lanh 3760cc.
Đường kính x hành trình piston 102 x 115mm.
Công suất cực đại/ tốc độ quay 125kw/2600 vòng/phút.
Mô men xoắn/ tốc độ quay 600kw/1300-1700 vòng/phút.
Ly hợp.
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ khí nén.
Hộp số: Cơ khí, 06 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống lái.
Kiểu loại cơ cấu lái.
Trục vít ê cu-bi, cơ khí, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
- Hệ thống phanh chính.
Phanh tang trống, khí nén hai dòng.
Phanh đỗ.
Khí nén + lò xo tích năng lên các bánh xe trục sau.
- Hệ thống phanh phụ.
Phanh khí xả động cơ.
Hệ thống treo.
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
Lốp xe.
Trước/sau - 8.25R20/DUAL 8.25R20.
Hệ thống điện/tiện ích.
Ắc-quy (số lượng-điện áp -dung lượng) 02 x 12V x 90 Ah.
Hệ thống điều hòa, radio, USB.
Có trang bị.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc 28,0%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 10,6m.
Tốc độ tối đa 80km/h.
Dung tích nhiên liệu 210 lít.

Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật

Thông tin người bán

Xe tải oto Tran
XE TẢI OTO TRAN
0919742882
628 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, TP.HCM
Xe cùng khoảng giá
Xe tải 5 tấn - dưới 10 tấn 2020 - Bán xe tải Nhật Bản Fuso FA giá 699 triệu, thùng bạt giá 699 triệu tại Hà Nội
699 triệu
:Mới
:Trong nước
:Số tay
:Lê Văn Tiến
:0989125307
18/12/2024
Genesis Friendee 2020 - Bán xe tải Nhật Bản Fuso FA tải trọng 5,7 tấn giá 699 triệu tại Hà Nội
699 triệu
:Mới
:Trong nước
:Số tay
:Lê Văn Tiến
:0989125307
18/12/2024
Mitsubishi Canter 2020 - Cần bán Mitsubishi Canter đời 2020, màu trắng giá 647 triệu tại Hà Nội
647 triệu
:Mới
:Trong nước
:Số tay
:Lê Văn Tiến
:0989125307
18/12/2024
Genesis Friendee 2020 - Bán xe tải Nhật Bản tải trọng 7 tấn, thùng dài 6,1 mét giá 739 triệu tại Hà Nội
739 triệu
:Mới
:Trong nước
:Số tay
:Lê Văn Tiến
:0989125307
18/12/2024
Xe tải 5 tấn - dưới 10 tấn 2020 - Bán xe tải Nhật Bản tải trọng 5 tấn hỗ trợ góp 80% giá 699 triệu tại Hà Nội
699 triệu
:Mới
:Trong nước
:Số tay
:Lê Văn Tiến
:0989125307
18/12/2024

Thông tin người bán

Xe tải oto Tran
XE TẢI OTO TRAN
0919742882
628 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, TP.HCM

Tìm kiếm xe nhanh

Tin rao bán xe cũ mới nhất

Kia Cerato   2018 2.0 AT - 78000 km 2018 - Kia Cerato 2018 2.0 AT - 78000 km giá 420 triệu tại Tuyên Quang
420 triệu
:
:Nhập khẩu
:78.000 km
:Số tự động
Mitsubishi Xpander Cross   2020 đi 57.000km 2020 - Mitsubishi Xpander Cross 2020 đi 57.000km giá 518 triệu tại Tp.HCM
518 triệu
:
:Nhập khẩu
:57.000 km
:Số tự động
Honda City Bán xe   Rs 2021 2021 - Bán xe Honda City Rs 2021 giá 479 triệu tại Tp.HCM
479 triệu
:
:Trong nước
:20.000 km
:Số tự động
Mitsubishi Xpander   2021 1.5 MT - 60000 km 2021 - Mitsubishi Xpander 2021 1.5 MT - 60000 km giá 460 triệu tại Bình Định
460 triệu
:
:Nhập khẩu
:60.000 km
:Số tay

Tin rao bán xe nổi bật

Toyota Yaris Cross   2023 - 7500 km 2023 - Toyota Yaris Cross 2023 - 7500 km giá 682 triệu tại Tp.HCM
682 triệu
:
:Nhập khẩu
:7.500 km
:Số tự động
Mitsubishi Xpander Cross   2020 đi 57.000km 2020 - Mitsubishi Xpander Cross 2020 đi 57.000km giá 518 triệu tại Tp.HCM
518 triệu
:
:Nhập khẩu
:57.000 km
:Số tự động
Suzuki Ertiga  XL7 2021 màu trắng xe đi ít 20.000km. 2021 - Suzuki XL7 2021 màu trắng xe đi ít 20.000km. giá 495 triệu tại Tp.HCM
495 triệu
:
:Nhập khẩu
:20.000 km
:Số tự động
Mitsubishi Xpander   2021 1.5 MT - 60000 km 2021 - Mitsubishi Xpander 2021 1.5 MT - 60000 km giá 460 triệu tại Bình Định
460 triệu
:
:Nhập khẩu
:60.000 km
:Số tay
Tin đã lưu