Thông số kỹ thuật ôtô.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 3405 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 1830 kG.
- Cầu sau: 1575 kG.
Tải trọng cho phép chở: 5250 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 8850 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7660 x 2250 x 3160 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 5750 x 2130 x 745/2050 mm.
Khoảng cách trục: 4175 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1680/1650 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 4HK1 E2N.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 5193 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 110 kW/ 2600 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá.