Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) 8620 x 2380 x 3320
Chiều dài cơ sở Wheel base 4100
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius 8200
Trọng lượng không tải Keib weight 8435
Trọng lượng toàn bộ Gross weight 11000
Số chỗ Seats (Include driver) 29 chỗ ngồi 29 seats
Kiểu Model 4HK1-TCG60
Loại Type "Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo"
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) 5193
Tỷ số nén Compression ratio 17,5:1
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) 115 x 125
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) 205/2600
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) 647/(1100-2800)
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) 200