Thông số kỹ thuật ô tô khách thành phố (ô tô Buýt) BS090D8.
Ô tô Buýt 60 chỗ Daewoo BS090D8. Sơn màu theo yêu cầu.
LH Mr Thu 0914099286 - Mr Hung 0989188520.
Thông số chính:
Kích thước bao (mm) 8.970 x 2.500 x 3.200.
Khối lượng toàn bộ (kg) 13.130 Chiều dài cơ sở (mm) 4.200 Khối lượng bản thân (kg) 9.230 Khả năng vượt dốc (%) ≥ 30.
Tốc độ cực đại (km/h) 100 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) ≤ 10 Vệt bánh xe trước/sau (mm) 2.050/1.853 Tổng số hành khách(Ghế + Lái + Đứng) 60 (31 + 1 +28) Khoảng sáng gầm xe (mm) ≥ 160 Dung tích bình nhiên liệu (L) 200 Thông số tiêu chuẩn Động cơ Kiểu loại Doosan DL08 - Hàn Quốc ECU – Tiêu chuẩn khí xả Euro III Công suất (Ps/rpm) 250/2200 Mô men xoắn (N. M/rpm) 883/1200 Loại 4 kỳ, làm mát bằng nước, Tăng áp tuốc bin khí Khung gầm Ly hợp Đĩa đơn khô Hệ thống treo Nhíp lá bán elip làm từ hợp kim thép, tác động hai chiều, thanh cân bằng sau Hệ thống lái Bi tuần hoàn có trợ lực lái Cầu trước Dầm mặt cát chữ "I", Trọng tải: 6.000 kg Cầu sau Giảm tải Banjo, Trọng tải: 10.500 kg Hộp số Điều khiển tay, 5 số tiến và 1 số lùi – Hàn Quốc Hệ thống phanh chính Phanh hơi hai mạch có ABS Phanh bổ trợ Phanh động cơ. Phanh tay: Phanh lốc kê Lốp và vành 11R22,5 – Lốp không săm Vỏ xe Cửa hành khách Loại cửa hai mảnh gập vào trong, điều khiển bằng điện trợ lực khí nén Bậc lên xuống 4 bậc (tính từ mặt đất lên sàn) Chiều cao bậc thứ nhất ≤ 400 mm, Các bậc khác ≤ 200 mm. Ghế Ghế hành khách 30 Ghế lái 01 ghế. Loại ghế đệm hơi, có bọc ghế, đai 3 điểm có cảnh báo Hệ thống audio AM/FM radio Công xuất điều hòa nhiệt độ (kcal/h) 24.000 - Hàn Quốc Màu sơn Theo yêu cầu khách hàng.
Wed htc-daewoobus. Vn.