Liên hệ Mr Trọng: 098.105.9990.
Kích thước tổng thể (D x R x C) – (mm).
Thùng lửng: 5.390 x 1.740 x 2.600.
Thùng kín: 5.390 x 1.740 x 2.600.
Thùng mui phủ: 5.120 x 1.740 x 1.970.
Chiều dài cơ sở (mm): 2.640.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 225.
Tải trọng (kg).
Thùng lửng: 1.120.
Thùng kín: 980.
Thùng mui phủ: 1080.
Động cơ.
Dung tích xy lanh (cc): 2.476.
Công suất (Hp/rpm): 130/3.800.
Mô-men xoắn (kg. M/rpm): 225/2.000.
Hộp số.
Hộp số sàn 5 cấp.
Chassis.
Vô lăng gật gù.
Trợ lực lái điện.
Cỡ lốp trước: 190/70R 15C.
Cỡ lốp sau: 155R 12C.
Ắc-quy 100 AH MF.
Trang bị.
Ngoại, nội thất.
Đèn sương mù trước.
Băng màu kính chắn gió.
Cản trước cùng màu thân xe.
Tiện nghi.
Tựa tay ghế lái.
Khóa cửa trung tâm.
Đồng hồ vòng tua.
Cửa sổ điện.
Cửa sổ bên lái loại 1 chạm.
Radio + CD.
Lọc không khí.
Điều hòa không khí.
– Kích thước (DxRxC): 5.390 x 1.740 x 2.600 (mm);
– Chiều dài cơ sở: 2640 (mm); Khối lượng bản thân 1.870 (kg).
– Khối lượng toàn bộ: 3.055 (kg); Động cơ: D4BH, Diesel, 4 kỳ, 4xi lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 2.476 (cc).
– Cỡ lốp trước 195/70 R15; Cỡ lốp sau 155R 12C.
– Acquy 100 AH MF; Đèn sương mù trước; Băng màu kính chắn gió.
– Cản trước cùng màu thân xe; Tựa tay ghế lái; Khóa cửa trung tâm;
– Đồng hồ vòng tua; Cửa sổ điện; Cửa sổ bên lái loại 1 chạm.
– Radio + CD; Lọc không khí; Điều hòa.