Dòng xe XZU650L.
Tổng tải trọng (Kg) 4,875.
Tự trọng (Kg) 2,175.
Kích thước xe.
Chiều dài cơ sở (mm) 3,400.
Kích thước bao ngoài (mm) 5,965 x 1,860 x 2,140.
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) 4,375.
Động cơ.
Model N04C-VA Euro 3.
Loại Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
Công suất cực đại (Jis Gross) 136 PS.
Tại 2.500 vòng/phút.
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) 392 N. M.
Tại 1.600 vòng/phút.
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) 104 x 118.
Dung tích xylanh (cc) 4,009.
Tỷ số nén 1: 18.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử.
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh.
Hộp số.
Model M550.
Loại 5 cấp số.
5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống lái Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn.
Hệ thống phanh Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng,
Trợ lực chân không.
Cỡ lốp 7.00-16-12PR.
Tốc độ cực đại (km/h) 112.
Khả năng vượt dốc (%Tan) 59.6.
Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn.
Thùng nhiên liệu (lít) 100.
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả.
Hệ thống treo cầu trước Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang.
Hệ thống treo cầu sau Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực.
Cửa sổ điện Có.
Khoá cửa trung tâm Có.
CD&AM/FM Radio Có.
Http://hinothanglong.com.vn/san-pham/-hino-xzu650l-1-9-tan-1040.html.