Thông số kỹ thuật:
Kiểu FZY1WFR2L.
1. Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 6,030 x 2,490 x 2,975.
Chiều dài cơ sở [mm] 3,600.
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 2,040 Sau [mm] 1,805.
Trọng lượng không tải [kg] 6,550.
Tác dụng lên trục Trước [kg] 4,110 Sau [kg] 2,440.
Trọng lượng toàn tải [kg] 16,200.
Tác dụng lên trục Trước [kg] 6,000 Sau [kg] 10,200.
Tổng trọng tải kết hợp [kg] 40,200.
2. Thông số đặc tính:
Công thức bánh xe 4 x 2.
Tốc độ tối đa [km/h] 90.
Khả năng vượt dốc tối đa [%] 30.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] 6.55.
3. Động cơ:
Kiểu 6S20 205 (Euro III).
Loại Động cơ diesel, turbo tăng áp tự làm mát, 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát khí nạp.
Số xy lanh: 6 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc] 6,373.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 102 x 130.
Công suất cực đại (JIS) [Kw(Ps)/rpm] 205(280) / 2,500.
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N. M/rpm] 1,100 / 1,200 – 1,600.
4. Ly hợp: Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực chân không.
Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm] 430 / 10.5.
5. Hộp số: Kiểu G131 Loại Cơ khí, bánh răng đồng tốc 9 số tiến 1 cấp số lùi.
Tỉ số truyền: Số chậm - 14.573-9.478 - 6.635 - 4.821 - 3.667 - 2.585 - 1.810 - 315 - 1.00 Só lùi – 13.86.
6. Trục trước: Model IF – 6.6 Kiểu Dầm “I“, Elip ngược.
Tải trọng cho phép [kg] 6,600.
7. Trục sau: Model RS 440 – 11, Loại Giảm tải hoàn toàn.
Tải trọng cho phép [kg] 11,000, Tỉ số truyền cầu 4.3, Khóa vi sai.
8. Lốp và Mâm: Kiểu Trước đơn, sau đôi, Lốp Có xăm: 11.00R20.
Mâm Có xăm: 7.5 x 20, 10 bu-lông.
9. Hệ thống phanh.
Phanh chính Phanh hơi toàn phần, dạng S – cam, vận hành bằng chân,
Hai đường tác động lên tất cả bánh xe, ABS.
Phanh đỗ xe Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau.
Phanh hỗ trợ - Phanh khí xả Phanh hỗ trợ - Phanh động cơ.
10. Hệ thống treo: Phía trước Dạng Parabol, nhiều lá nhíp 3 x 1800 x 26 x 90.
Giảm chấn bằng thủy lực, Thanh cần bằng phía trước Được trang bị tiêu chuẩn.
Sau Nhíp lá, elip ngược (bogie) với lò xo phụ7 x 1,785 x 22(1), 18(2), 16(3-7) x 100.
Nhíp phụ 6 x 1134 x 16(1-5), 18(6) x 100 Giảm chấn bằng thủy lực.
11. Khung xe : Dạng hình thang với các thanh ngang.
12. Thùng nhiên liệu: 380, có khóa, bộ tách nước tiêu chuẩn.
13. Hệ thống điện: Vôn 24V, Máy phát / đầu ra 24V, 80A.
Ắc quy 2 x 12V, 120 Ah.
13. Cabin: Cabin có giường ngủ, có thể lật – trợ lực thủy lực.
14. Số chỗ ngồi: 2 (1+1).
15. Khớp nối Rờ-mooc (Fifth wheel): Vận hành bằng tay với giảm chấn bằng cao su, Đường kính chốt Kingpin [Inch] 2”, Độ cao [mm] 242.
Độ lệch tối đa của trục kingpin [mm] 350.
16. Trang bị tiêu chuẩn: Phanh ABS, Máy điều hòa, Cửa kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm, Ghê hơi, Giường ngủ.