Đặc điểm kỹ thuật xe Fighter sắt xi.
Kích thước & trọng lượng: Fighter 16 SL.
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể: 9.975 x 2.470 x 2.690(mm).
Chiều dài cơ sở: 5.850(mm).
Chiều rộng cơ sở Trước/Sau: 1.920/1.850 (mm).
Trọng lượng không tải: 4.530(kg).
Trọng lượng toàn tải: 16.000(kg).
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa: 117 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa: 31,5 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 10m.
Động cơ.
Kiểu 6D16-3AT2.
Loại Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ Diesel.
Số xy lanh: 6 xy lanh thẳng hàng.
Đường kính xy lanh x hành trình piston: 118mm x 115mm.
Công suất cực đại: 162/2.800(ps/rpm).
Mô men xoắn cực đại: 637/1.400(kg. M/rpm).
Ly hợp.
Kiểu ly hợp: C6W35.
Loại Đĩa đơn ma sát khô, loại lò xo trụ, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát: 350(mm).
Hộp số.
Kiểu M060S6-OD.
Loại 6 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền: Số tiến: 6.748 - 4.112 - 2.415 - 1.514 - 1.000 - 0.731.
Số lùi: 6.748.
Cầu trước: Loại dầm I.
Cầu sau.
Kiểu D8H.
Loại Giảm tải hoàn toàn.
Tỉ số truyền cầu: 6.666.
Lốp và mâm.
Kiểu trước đơn/sau đôi.
Lốp: 10.000-20-16PR.
Mâm: 20x7,50V-165.
Hệ thống phanh.
Phanh chính: Phanh thủy khí với mạch kép.
Phanh đỗ xe: Tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ: Phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước: Lá nhíp với ống giảm sốc.
1.400mm x 80mm x 12mm - 9.
Sau Chính: Lá nhíp.
1.400mm x 80mm x 11mm - 10.
Hỗ trợ: Lá nhíp.
960mm x 80mm x 11mm - 10.
Khung xe dạng hình thang với những thanh ngang.
Thùng nhiên liệu: Dung tích 200 lít.
Cabin (chất liệu/mầu sắc): Thép/trắng, xanh, bạc.
Số chỗ ngồi: 3.