Thông số kỹ thuật xe tải Fuso Fighter Fm.
Chiều dài x rộng x cao (mm) 9.975 x 2.470 x 2.690.
Chiều dài cơ sở (mm) 8.275.
Trọng lượng bản thân (kg) 4.530.
Trọng lượng cho phép chở (kg) 8.000.
Động cơ.
Kiểu 6D16-3AT2.
Loại động cơ diesel, 6 xilanh turbo tăng áp.
Dung tích xy lanh (cc) 7.545.
Công suất cực đại (ps/rpm) 220/2800.
Hộp số 6 số tiến 1 số lùi.
Lốp 10.00 - R20.
Trước đơn sau đôi.
Phanh chính thủy khí.
Phanh đỗ xe tác động lên trục các đăng.
Phanh hỗ trợ phanh khí xả.