- Loại xe tải cabin Chassis, kiểu chuyển động (6x4).
- Model động cơ DE12TIS Turbo intercooler, diesel, loại động cơ Diesel, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, công suất/ momen (ps/kg. M) 340/255.
- Hộp số model - T15S6 (F6/R1).
- Số xilanh 6 xilanh thẳng hàng, đường kính hành trình piton 121 x 155 dung tích xilanh (cc) 11.051 Loại điều khiển Ga cơ Model hộp số 6 số tiến, 1 số lùi.
- Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi Loại khung xe, Kiểu bậc thang, thép 1 lớp.
- Trọng lượng xe không tải 11.150 kg (K9KEF) và 10.150kg K9LEF.
- Tải trọng danh nghĩa 14.000kg (K9KEF) và 16.000kg (K9LEF).
- Tổng tải trọng cho phép 23.900 kg (K9KEF) và 25.500kg (K9LEF).
- Tổng chiều dài 11.595 mm (K9KEF) và 12.150kg (K9LEF).
- Tổng chiều rộng 2.500 mm.
- Tổng chiều cao 2.915 mm.
- Chiều dài cơ sở 7.000 mm.
- Chiều dài thùng hàng 9.600 mm (K9KEF) và 9.800 mm (K9LEF).
- Hệ thống lái Bánh tuần hoàn trợ lực lái bằng dầu, cột lái gật gù lồng vào nhau Loại cabin Điều khiển cơ.
- Phanh chính (phanh hơi 2 đường dầu) Phanh tay (bầu hơi có trợ lực lò xo).
- Van xả (van bướm đóng mở bằng hơi).
- Cỡ lốp trước/sau 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5 thùng nhiên liệu 200L.