Công Ty Tnhh Auto Hoàng Quân.
Địa chỉ: Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên.
Điện thoại - 0984 983 915 / 0904201506.
Http://ototaiben.com/chien-thang-3-98-tan.
Chuyên phân phối các loại xe chiến thắng tải ben, tải thùng,
Bán xe trả trên toàn quốc,
Hỗ trợ vay trả góp.
- Hỗ trợ cho vay trả góp 80% giá trị của xe trả trước 30% giá trị xe.
- Không cần thuế chấp tài sản.
- Chìa khóa trao tay.
- Lãi suất thấp 7.99 %/ năm, thời gian vay từ 06 tháng đến 5 năm.
Dịch vụ dành cho khách hàng mua xe:
- Luôn có sẵn xe và dịch vụ bảo hành bảo dưỡng định kỳ theo tiêu chuẩn 3S.
- Hỗ trợ khi mua xe trả góp lên đến 60 - 80% giá trị xe, thủ tục đơn giản nhất.
- Tư vấn bán hàng tận nơi, Giao xe tại nhà, tại công ty nếu có yêu cầu.
- Luôn tư vấn khách hàng khi cần đóng thùng theo đúng nguồn hàng mà khách hàng chuyên chở sao cho cân xứng và phù hợp nhất.
*** Chỉ cần trả trước 20 - 40%, 2-6 năm, không thế chấp, thủ tục đơn giản, nhanh chóng. Chúng tôi đảm nhiệm 100% thủ tục vay ngân hàng cho quý khách. Tư vấn miễn phí 24/24.
*** Có xưởng đóng thùng ngay tại Công Ty.
*** Nhận lên nhíp cho xe ô tô (Xe tải, xe ben) theo yêu cầu.
Mua cho cá nhân:
Sổ hộ khẩu photo (không cần công chứng).
Giấy chứng minh nhân dân photo (không công chứng).
Giấy đăng ký kết hôn hoặc chứng nhận độc thân.
Mua cho doanh Nghiệp:
Giấy phép kinh doand.
Báo cáo thuế 12 tháng.
Giấy chứng minh nhân dân photo (không công chứng).
Mọi chi tiết xin liên hệ: Hotline -0984983915 hỗ trợ tư vấn 24/24.
Http://muabanxeototai.com/san-pham/xe-tai-ben-chien-thang-4-6-tan/.
Xe tải ben Chiến Thắng 4.6 tấn.
Trọng lượng bản thân: 3670 kG.
Phân bố: – Trục trước: 1900 kG.
– Trục sau: 2270 kG.
Tải trọng cho phép chở: 2500 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 6365 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 5180 x 2105 x 2400 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 3100 x 1900 x 600 mm.
Chiều dài cơ sở: 2800 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1675/1586 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 4100QBZL.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3298 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 81 kW/ 3200 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—.
Lốp trước / sau: 8.25 – 16 /8.25 – 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Thông tin chung.
Hãng sản xuất Chiến thắng.
Tải trọng (tấn) 4.59.