Thông số kỹ thuật.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao.
Mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc).
2450 x 1465 x 1480/--- mm.
Khoảng cách trục.
2500 mm.
Công thức bánh xe.
4 x 2.
Loại nhiên liệu.
Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ.
LJ465Q-2AE6.
Loại động cơ.
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích.
1051 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay.
45 kW/ 5600 v/ph.
Lốp xe:
Lốp trước / sau.
165/70 R13 /165/70 R1.
Thông số kỹ thuật xe tải nhẹ Dongben DB1021.
Hãng xe Xe tải Dongben.
Kích thước xe: DxRxC (mm) 4250 x 1550 x 2250.
Kích thước thùng xe: DxRxC (mm) 2400 x 1645 x 1480/---.
Khoảng cách trục (mm) 2500.
Công thức bánh xe 4 x 2.
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ LJ465Q-2AE6.
Số người (65kg/ng) 2.
Động cơ DLCG 14, trục cam kép (DOHC), 16 van, 4 xy lanh, áp dụng công nghệ khí nạp ưu việt MAS, công nghệ của Đức.
Hộp số 5 số tiến 1 số lùi.
Thể tích làm việc (cc) 1499.
Công suất lớn nhất 80kw.
Lốp trước/sau 175/70 R14.
Hệ thống treo trước Sử dụng hệ thống treo thụt độc lập.
Hệ thống treo sau Treo nhíp 6 lá.
Hệ thống lái Trợ lực lái điện tử EPS.
Hệ thống phanh Trước đĩa sau tang trống, trợ lực chân không.
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.2L.
- Hỗ trợ mua xe trả góp cao 70-80% giá trị của xe ban đầu khách hàng chỉ cần 20-30% tiền mặt để làm thủ tục giấy tờ xe và ngân hàng nhanh gọn đơn giản giao xe ngay cho khách.