Thông số kỹ thuật Chevrolet Spark 2018:
Động cơ & Truyền động: 1.2 MT.
Loại động cơ: Xăng, 1.2 L, DOHC, MFI.
Dung tích xi lanh (cc): 1,206.
Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400.
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800.
Hộp số: Số sàn 5 cấp.
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4.
Dài x rộng x cao (mm): 3610 x 1597 x 1522.
Chiều dài cơ sở (mm): 2,375.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 160.
Trọng lượng toàn tải (Kg): 1,338.
Kích thước lốp: 155/70R14.
Phanh trước/sau: Đĩa / Tang trống.
2 túi khí trước.
Cánh lướt gió sau.
Tay lái trợ lực thủy lực.
Màn hình hiển thị đa thông tin.
Chất liệu bọc ghế: Nỉ.
Hệ thống âm thanh: Radio AM/FM/ 2 loa.
Cổng kết nối AUX.
Chìa khóa điều khiển từ xa.
Hỗ trợ:
+ Vay tối đa 90% giá trị xe.
+ Lãi suất hấp dẫn 0,7%.
+ Không chứng minh thu nhập.
+ Thủ tục đơn giản, giải quyết hồ sơ trong vòng 1 ngày.
+ Hỗ trợ đăng ký Grab.