Chenglong H7 2022 - Tải ben thùng vuông 8x4 Euro 4

Hình ảnh (4)
Video (0)
Map
  • : 1 tỷ 600 tr
  • : Mới
  • : Nhập khẩu
  • : Truck
  • : 2022
  • : 24/11/2022
Thông tin xe

Model LZ3310M5FB.
Nhà máy sản xuất: Guangxi Yuchai machinery co., LTD.
Model động cơ YC6MK385-50, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Công suất max 385HP (285 kW)/1900 rpm, mô men xoắn 1800Nm/1100~1500 rpm, đường kính x hành trình piston: 123×145, dung tích xi lanh: 10.338 cm3, tỷ số nén 17: 1, Suất tiêu hao năng lượng: 190 g/kWh;
Đĩa ma sát khô, dẫn dộng thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa (mm) ø430.
FAST (công nghệ Mỹ), model 12JSD180T, 12 tiến + 02 lùi, có đồng tốc.
Tải trọng cầu 2*7.5 tấn.
Tải trọng cầu 16 tấn; Tỷ số truyền cầu 4.769 (Cầu dầu).
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
Hệ thống treo sau: 13 lá nhíp, dạng elip.
Phanh chính: Dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống.
Phanh đỗ xe: Dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4.
Phanh phụ: Phanh khí xả động cơ.
Khung thang song song, tiết diện dạng chữ U 300(8+8), có phần khung gia cường.
Linglong 12.00R20 – 18PR(bố thép), Lazăng 8.5v-20.
Model H7 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện.
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 7.5kw. Máy phát điện 28V, 1500W. Ắc quy: 2x12V, 150Ah.
Kích thước bao (mm)    9300 x 3450 x 2500.
Chiều dài cơ sở (mm)    1950 + 3050 + 1350.
Khoảng sáng gầm xe (mm)    285.
Khối lượng (kg).
Tự trọng (kg)    16.860.
Tải trọng chuyên chở (kg)    13.010.
Tổng tải trọng (kg)    30.000.
Thông số thùng.
Kích thước lòng thùng (mm)    6500 x 2300 x 720.
Thùng dầu    350 (nhôm).
Vật liệu thùng    Thép độ cứng cao, chống mài mòn: Q345B.
Độ dày    Đáy dày 10 mm, cạnh dày 8 mm.
Thể tích thùng    10,6 khối.
Các thông số khác.
Tốc độ lớn nhất (km/h)    80.
Bán kính vòng quanh nhỏ nhất (m)    ≤ 24.
Khả năng leo dốc (%)    35.

Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật

Thông tin người bán

Chenglong Hải Âu Thái Nguyên
CHENGLONG HẢI ÂU THÁI NGUYÊN
0868368968
Tân Sơn, Lương sơn, Thành Phố Sông Công, Thái Nguyên
Xe cùng khoảng giá
Xe tải Trên 10 tấn 2021 - Bán xe tải Dongfeng 4 chân nhập khẩu 17T9 nóc cao giá nhà máy giá 1 tỷ 540 tr tại Tp.HCM
1 tỷ 540 tr
:Mới
:Nhập khẩu
:Không xác định
:Đỗ Minh Huệ
:0903717321
11/12/2025
Xe tải Trên 10 tấn 2019 - Xe tải Dongfeng 4 chân 17T9 Euro 5 nhập khẩu 2019, giá cạnh tranh giá 1 tỷ 535 tr tại An Giang
1 tỷ 535 tr
:Mới
:Nhập khẩu
:Không xác định
:Đỗ Minh Huệ
:0903717321
11/12/2025
Xe tải Trên 10 tấn 2021 - Bán xe tải DongFeng 4 chân, xe tải DongFeng ISL315 4 chân. Giá xe tải DongFeng 4 chân giá 1 tỷ 530 tr tại Bình Thuận
1 tỷ 530 tr
:Mới
:Nhập khẩu
:Không xác định
:Đỗ Minh Huệ
:0903717321
11/12/2025
Xe tải Trên 10 tấn 2019 - Xe tải DongFeng 17T9 động cơ Cummin Euro 5 mới 2021 hỗ trợ trả góp  giá 1 tỷ 480 tr tại Lâm Đồng
1 tỷ 480 tr
:Mới
:Nhập khẩu
:Không xác định
:Đỗ Minh Huệ
:0903717321
11/12/2025
Xe tải Trên 10 tấn 2021 - Bán xe tải Dongfeng 17T9 Hoàng Huy. Xe tải DongFeng 4 chân 17T9 Hoàng Huy giá 1 tỷ 495 tr tại Long An
1 tỷ 495 tr
:Mới
:Nhập khẩu
:Không xác định
:Đỗ Minh Huệ
:0903717321
11/12/2025

Thông tin người bán

Chenglong Hải Âu Thái Nguyên
CHENGLONG HẢI ÂU THÁI NGUYÊN
0868368968
Tân Sơn, Lương sơn, Thành Phố Sông Công, Thái Nguyên

Tìm kiếm xe nhanh

Tin rao bán xe cũ mới nhất

Toyota Veloz Cross 0 2022 - Toyota Veloz Cross 2022 màu Trắng giá 450 triệu tại Tp.HCM
450 triệu
:
:Nhập khẩu
:22.222 km
:Số tự động
Toyota Venza 0 2009 - Toyota Venza 2009 2.7AT 4x2 Trắng giá 409 triệu tại Tp.HCM
409 triệu
:
:Nhập khẩu
:91.000 km
:Số tự động
Mitsubishi Attrage 0 2022 - Mitsubishi Attrage 2022 Trắng 63000 km giá 309 triệu tại Tp.HCM
309 triệu
:
:Nhập khẩu
:63.000 km
:Số tự động
VinFast VF e34 0 2023 - VFE34 23 - PIN TIÊN PHONG - Pin mới giá 450 triệu tại Tp.HCM
450 triệu
:
:Trong nước
:34.000 km
:Số tự động

Tin rao bán xe nổi bật

Hyundai Accent 0 2011 - Hyundai Accent 2011 Đen giá 198 triệu tại Gia Lai
198 triệu
:
:Nhập khẩu
:13.201 km
:Số tay
Mitsubishi Xpander 0 2022 - Mitsubishi Xpander 2022 AT - 86000 km giá 505 triệu tại Đà Nẵng
505 triệu
:
:Nhập khẩu
:86.000 km
:Số tự động
Mitsubishi Xpander 2104 2024 - Mitsubishi Xpander 2024 Premium 1.5 AT - 40000 km giá 559 triệu tại Phú Yên
559 triệu
:
:Nhập khẩu
:40.000 km
:Số tự động
Toyota Fortuner 0 2018 - Toyota Fortuner 2018 Xăng Bạc giá 650 triệu tại Tp.HCM
650 triệu
:
:Nhập khẩu
:139.000 km
:Số tự động
Tin đã lưu