Cập nhật bảng giá xe Nissan tháng 11/2016
16:00 18/11/2016
Nissan mở đầu cho danh sách các hãng xe với nhiều thương hiệu. Hiện nay thuộc kiểm soát của hãng xe Nhật có thương hiệu Nissan, Datsun, Infiniti. Bên cạnh đó Nissan liên minh với Renault đang có Dacia, Renault Samsung. Hãy cùng xem bảng giá xe Nissan tháng 11 có gì mới!
Mẫu xe | Model | Thông số | Giá cũ | Giá mới | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
Nissan Sunny | XL
5 MT |
Ghế nỉ. Động cơ: Trục cam đôi – 4 xilanh thẳng hàng/ Dung tích 1.5L Công suất: 98Hp/6000rpm Mô men: 134Nm/4000rpm |
525 triệu | 525 triệu | 0 triệu |
XV, SE
4 AT |
Ghế da. Động cơ: Trục cam đôi – 4 xilanh thẳng hàng/ Dung tích 1.5L Công suất: 98Hp/6000rpm Mô men: 134Nm/4000rpm |
559 triệu | 559 triệu | 0 triệu | |
NISSAN TEANA |
2.5L
X-CVT |
Động cơ: 2.5 l4 QR25 Công suất cực đại: 177Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:243Nm/4000rpm |
1.3000 triệu | 1.300 triệu | 0 triệu |
3.5L
X-CVT |
Động cơ: 3.5 V6 VQ35 Công suất cực đại: 266Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 340Nm/4400rpm |
1.695 triệu | 1.695 triệu | 0 triệu | |
NISSAN JUKE |
X-CVT | Động cơ: DOHC, 4 xy lanh thẳng hàng/ Dung tích 1.6L Công suất cực đại: 115Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:158Nm/4000rpm |
1.060 triệu | 1.060 triệu | 0 triệu |
NISSAN NP300 NAVARA |
2.5 L
6 MT 2WD (E) |
Động cơ: DOHC 4 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 161Hp/3600rpm Mô men xoắn cực đại:403Nm/2000rpm |
625 triệu | 625 triệu | 0 triệu |
2.5L
7 AT 2WD (EL) |
Động cơ: DOHC 4 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 161Hp/3600rpm Mô men xoắn cực đại: 403Nm/2000rpm |
649 triệu | 649 triệu | 0 triệu | |
2.5L
6 MT 4WD (SL) |
Số sàn 6 cấp. Động cơ: DOHC 4 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 188Hp/3600rpm Mô men xoắn cực đại: 450Nm/2000rpm |
725 triệu | 725 triệu | 0 triệu | |
2.5L
7 AT 4WD (VL) |
Số sàn 7 cấp. Động cơ: DOHC 4 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 188Hp/3600rpm Mô men xoắn cực đại: 450Nm/2000rpm |
795 triệu | 795 triệu | 0 triệu | |
NISSAN X-TRAIL |
2.0 2WD
CVT |
Động cơ: DOHC 4 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 142Hp/3600rpm Mô men xoắn cực đại:200Nm/2000rpm |
998 triệu | 998 triệu | 0 triệu |
2.0 SL 2WD
CVT
|
Động cơ: DOHC 4 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 142Hp/3600rpm Mô men xoắn cực đại: 200Nm/2000rpm |
1.048 triệu | 1.048 triệu | 0 triệu | |
2.5 SV
4WD CVT |
Số sàn 6 cấp. Động cơ: DOHC 4 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 169Hp/3600rpm Mô men xoắn cực đại: 233Nm/2000rpm |
1.198 triệu | 1.198 triệu | 0 triệu |