Cập nhật bảng giá xe Mazda tháng 11/2016
14:40 18/11/2016
Cập nhật bảng giá xe Mazda tháng 11/2016 nhanh chóng, nhìn chung Mazda tháng 11/2016 không có nhiều thay đổi về giá
Mẫu xe | Model | Thông số | Giá cũ | Giá mới | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
Mazda 2 | 6 AT
Sedan |
Động cơ: DOHC 16 valve, S-VT/ Dung tích 1.5L Công suất: 109Hp/6000rpm Mô men: 141Nm/4000rpm |
590 triệu | 590 triệu | 0 triệu |
6 AT
hatchback |
Động cơ: DOHC 16 valve, S-VT/ Dung tích 1.5L Công suất: 109Hp/6000rpm Mô men: 141Nm/4000rpm |
645 triệu | 645 triệu | 0 triệu | |
MAZDA 3 SEDAN |
1.5L 6AT | Động cơ: Xăng, SkyActiv/ Dung tích 1.5L Công suất cực đại: 110Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:144Nm/4000rpm |
705 triệu | 705 triệu | 0 triệu |
2.0L 6 AT | Động cơ: Xăng, SkyActiv/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 153Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:200Nm/4000rpm |
849 triệu | 849 triệu | 0 triệu | |
MAZDA 3 HATCHBACK |
6 AT | Động cơ: Xăng, SkyActiv/ Dung tích 1.5L Công suất cực đại: 110Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:144Nm/4000rpm |
725 triệu | 725 triệu | 0 triệu |
MAZDA 6 |
6 AT | Động cơ: Xăng, SkyActiv/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 153Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:200Nm/4000rpm |
965 triệu | 965 triệu | 0 triệu |
6 AT | Động cơ: Xăng, SkyActiv/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 185Hp/5700rpm Mô men xoắn cực đại:250Nm/3250rpm |
1.119 triệu | 1.119 triệu | 0 triệu | |
MAZDA CX5 |
6 AT
4×2 |
Động cơ: Xăng, SkyActiv/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 153Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:200Nm/4000rpm |
999 triệu | 999 triệu | 0 triệu |
6 AT
4×2 |
Động cơ: Xăng, SkyActiv/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 185Hp/5700rpm Mô men xoắn cực đại:250Nm/3250rpm |
1.035 triệu | 1.035 triệu | 0 triệu | |
6 AT
AWD |
Động cơ: Xăng/Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 185Hp/5700rpm Mô men xoắn cực đại:250Nm/3250rpm |
1.070 triệu | 1.070 triệu | 0 triệu | |
MAZDA CX9 |
6 AT | Động cơ:3.7 V6 Công suất cực đại: 274Hp/5700rpm Mô men xoắn cực đại:367Nm/3250rpm |
1.855 triệu | 1.855 triệu | 0 triệu |
MAZDA BT-50 |
6 MT
4×2 |
Động cơ: Dung tích 2.2L Công suất cực đại: 148Hp/3700rpm Mô men xoắn cực đại:375Nm/1500-2500rpm |
684 triệu | 684 triệu | 0 triệu |
6 AT
4×2 |
Động cơ: Dung tích 2.2L Công suất cực đại: 148Hp/3700rpm Mô men xoắn cực đại:375Nm/1500-2500rpm |
719 triệu | 719 triệu | 0 triệu |