Trọng lượng toàn bộ: 1910 kg.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4250 x 1550 x 2250 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 2450 x 1465 x 1480/--- mm.
Nhãn hiệu động cơ: LJ465Q-2AE6.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì.
Lốp trước / sau: 165/70 R13.
Thể tích: 1051 cm3.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Số người cho phép chở: 2 Người.
- Xe tải dongben thùng kín.
Trọng lượng bản thân: 1010 kg.
Tải trọng cho phép chở: 770 kg.
Trọng lượng toàn bộ: 1910 kg.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4250 x 1550 x 2250 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 2450 x 1465 x 1480/--- mm.
- Xe tải dongben mui bạt.
Trọng lượng bản thân: 970 kg.
Tải trọng cho phép chở: 810 kg.
Trọng lượng toàn bộ: 1910 kg.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4250 x 1540 x 2250 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 2450 x 1410 x 340/1470 mm.
- Xe tải dongben thùng lững.
Trọng lượng bản thân: 910 kg.
Tải trọng cho phép chở: 870 kg.
Trọng lượng toàn bộ: 1910 kg.