Xe tải Hino FC9JLSW.
Loại xe Hino J05E - TE (Euro 2).
Hãng sản xuất Hino.
Xuất xứ Nhật Bản - Việt Nam.
Tải trọng (kg) 5T2, 6T, 6T4,
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 6735 x 2270 x 2330.
Động cơ.
Loại động cơ J05E - TE.
Kiểu động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Dung tích xi lanh (cc) 5.123.
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) 118 kW/ 2500 v/ph.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 520/1.500.
Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi; Đồng tốc từ số 2 đến số 6.
Hệ thống dẩn động Cầu sau.
Công thức bánh xe 4 x 2.
Tốc độ tối đa 102.
Nhiên liệu.
Loại nhiên liệu - Dầu - Diesel.
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM) 10.
Màu xe.
Màu xe - Nhiều màu.
Kích Thước (mm).
Kích thước tổng thể: (dài x rộng x cao) 8.480 x 2.275 x 2.470.
Chiều dài cơ sở 6.625.
Trọng lượng.
Tải trọng cho phép (kg) 5T2, 6T, 6T4,
Tổng tải trọng (kg) 10.400.
Cửa, số chỗ ngồi.
Số cửa - 2.
Số chỗ ngồi - 3.
Trang bị xe.
Xe được trang bị cỡ lốp: 8.25 - 16 (8.25 R16) /8.25 - 16 (8.25 R16),
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn.
Cửa sổ điện, khoá cửa trung tâm, CD&AM/FM Radio,
Điều hoà không khí Denso chất lượng cao,
Khả năng vượt dốc 44,4, Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép.