Giá xe tải Thaco Ollin350 thùng mui bạt tại hà nội liên hệ Mr. Linh 0938 808 731 - 0972 894 261. Mua xe tải thaco ollin350 động cơ euro 4 trả góp tại hà nội liên hệ ngay để được tư vấn, hỗ trợ!
Chi nhánh hà đông – công ty cp ô tô trường hải. Là nhà phân phối chính thức của Thaco Trường Hải tại Hà Nội. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại xe tải với mọi phân khúc tải trọng, đáp ứng mọi loại thùng theo yêu cầu và bảo hành chính hãng chuyên nghiệp. Bất kể bạn là ai, bạn ở đâu, hãy gọi ngay cho Chúng tôi nếu bạn đang cần tư vấn lựa chọn một chiếc xe tải phục vụ công việc. Chúng tôi hận hạnh được giới thiệu tới các bạn phân khúc xe Tải trung của THACO, bao gồm:
Xe tải 2,4 tấn Trường Hải thùng dài 3,7 mét, xe tải 3,5 tấn ollin động cơ euro4, xe tải 5 tấn ollin500b mới 2018 động cơ euro4, xe tải trường hải 7 tấn thaco ollin700b/700c, xe tải thaco ollin800A và xe tải ollin950A tải trọng 9,5 tấn. Liên hệ Mr. Linh 0938 808 731 - 0972 894 261.
Chúng tôi xin giới thiệu tới Quý khách hàng sản phẩm cao cấp dòng xe tải nặng được hợp tác giữa hai Tập đoàn FOTON và Tập đoàn DAIMLER CHLB Đức. Được THACO nhập khẩu, lắp ráp và phân phối tại thị trường Việt Nam. Hiện nay, tập đoàn Foton_daimler là nhà sản xuất động cơ và ô tô lớn Nhất thế giới và đang đứng đầu về sản phẩm bán ra trên thị trường.
Chúng tôi xin giới thiệu thông số xe tải trung thaco ollin350 tải trọng 3,49 tấn chi tiết như sau:
Nhãn hiệu:
Foton Thaco Ollin350. E4-CS/MB1.
Số chứng nhận:
0384/VAQ09 - 01/18 - 00.
Ngày cấp:
05/04/2018.
Loại phương tiện:
Ô tô tải (có mui).
Xuất xứ:
- --.
Cơ sở sản xuất:
Công ty TNHH một thành viên SX và LR ôtô tải Chu Lai Trường Hải.
Địa chỉ:
Khu công nghiệp Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân:
2750.
KG.
Phân bố: - Cầu trước:
1405.
KG.
- Cầu sau:
1345.
KG.
Tải trọng cho phép chở:
3490.
KG.
Số người cho phép chở:
3.
Người.
Trọng lượng toàn bộ:
6435.
KG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:
6185 x 2020 x 2900.
Mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
4350 x 1870 x 680/1830.
Mm.
Khoảng cách trục:
3360.
Mm.
Vết bánh xe trước / sau:
1525/1485.
Mm.
Số trục:
2.
Công thức bánh xe:
4 x 2.
Loại nhiên liệu:
Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ:
4J28TC.
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích:
2771 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
81 kW/ 3200 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau:
7.00R16 (7.00 - 16) /7.00R16 (7.00 - 16).
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động:
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động:
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động:
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.