Kiểu động cơ máy dầu 2.6 nạp khí tự nhiên.
Dung tích xi lanh (cm3) 2.607.
Tỷ số nén 22.0:1.
Công suất tối đa (ps/rpm) 79/4000.
Momen xoắn tối đa (kg. M/rpm) 17/2.200.
Hộp số Số sàn 5 số tiến, 01 số lùi.
Hệ thống phanh.
Kiểu Phanh thủy lực khẩn cấp, kết hợp hệ thống phanh chính.
Phanh trước Đĩa thông gió.
Phanh sau Tang trống.
Hệ thống treo.
Hệ thống treo trước Thanh xoắn, lò xo giảm chấn.
Hệ thống treo sau Lá nhíp hợp kim hình bán nguyệt.
Ống nhún giảm giật Sử dụng dầu giảm giật.
Thông số lốp – Lazang.
Lazang trước Thép, 5.5L x 15 inch.
Lazang sau Thép 4J x 13 inch.
Lốp trước 195/70R15C – 8PR.
Lốp sau 145R13C – 8PR.
Trang thiết bị trên xe.
Tay lái trợ lực Có.
Vô lăng điều chỉnh lên xuống Có.
Cửa kính điều chỉnh điện Có.
Đồng hồ tốc độ Có.
Hỗ trợ tựa lưng Có.
Điều hòa chỉnh cơ Có.
Cụm đèn sương mù Có.
Hộc để kính Có.
Hộp để dụng cụ Có.
Hệ thống âm thanh AM/FM + USB + Bluetooth Có.
Thông số về kích thước.
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 5.175×1.740×1.970.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640.
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1.485/1.320.
Kích thước lọt lòng thùng lửng DxRxC (mm) 3.110 x 1.620 x 350.
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt DxRxC (mm) 3.130 x 1.620 x 1.510/1.830.
Kích thước lọt lòng thùng kín DxRxC (mm) 3.120 x 1.620 x 1.835.
Kích thước lọt lòng thùng đông lạnh DxRxC (mm) 3.000 x 1.590 x 1.720.
Thông số về trọng lượng.
Trọng lượng không tải 1.759.
Trọng lượng toàn tải (khối lượng toàn bộ) Kg 3.040.
Tải trọng xe (kg) 1.500.