Thông số kỹ thuật Ford Transit 2018 16 chỗ Diesel.
Động cơ.
Động cơ động cơ turbo Diesel 2,4l - tdci, trục cam kép có làm mát khí nạp.
Loại 4 xi lanh thẳng hàng.
Dung tích xi lanh (cc) 2402.
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) 89.9 x 94.6.
Công suất cực đại (HP/vòng/phút) 138/3500.
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375/2000.
Hộp số 6 số sàn.
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực.
Kích thước và trọng lượng.
Dài x Rộng x Cao (mm) 5780 x 2000 x 2360.
Chiều dài cơ sở (mm) 3750.
Vệt bánh trước (mm) 1740.
Vệt bánh sau (mm) 1704.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165.
Trọng lượng toàn tải (kg) 3730.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.65.
Trọng lượng không tả (kg) 2455.
Hệ thống treo.
Trước hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực.
Sau hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh đĩa trước và sau Có.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có.
Trợ lực lái thuỷ lực Có.
Trang thiết bị chính.
Túi khí cho người lái Có.
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước Có.
Khoá nắp ca-po Có.
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện Có.
Gương chiếu hậu điều khiển điện Có.
Khoá cửa điện trung tâm Có.
Chắn bùn trước sau Có.
Đèn sương mù Có.
Đèn phanh sau lắp cao Có.
Vật liệu ghế Nỉ.
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Có.
Tựa đầu ghế điều chỉnh được Có.
Bậc lên xuống cửa trượt Có.
Tay nắm hỗ trợ lên xuống Có.
Khoá cửa điều khiển từ xa Không.
Các hàng ghế (2,3,4) ngả được Có.
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay Có.
Điều hoà nhiệt độ 2 dàn lạnh đến từng hàng ghế Có.
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa.
Vui lòng Lh để nhận được những tư vấn ưu đãi và tư vấn chính xác nhất!